VIETNAMESE

nước sản xuất

ENGLISH

production water

  
NOUN

/prəˈdʌkʃən ˈwɔtər/

Nước sản xuất là các loại nước được dùng trong quá trình sản xuất.

Ví dụ

1.

Các nhà máy này sử dụng một lượng lớn nước sản xuất.

These factories use a large amount of production water.

2.

Cải thiện chất lượng của nước sản xuất công nghiệp là việc cần thiết.

Improving the quality of the industrial production water is necessary.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Produce (v):

Định nghĩa: Tạo ra hoặc sản xuất ra một mặt hàng, sản phẩm hoặc hàng hóa.

Ví dụ: Nông dân sản xuất rau và quả trên ruộng của mình. (The farmer produces vegetables and fruits on his farm.)

Produce (n):

Định nghĩa: Hàng hóa nông sản hoặc sản phẩm được tạo ra hoặc sản xuất.

Ví dụ: Chợ bán rất nhiều loại sản phẩm địa phương như trái cây và rau củ. (The market sells a variety of local produce such as fruits and vegetables.)

Producer (n):

Định nghĩa: Người hoặc tổ chức sản xuất hoặc tạo ra một mặt hàng, sản phẩm hoặc hàng hóa.

Ví dụ: Công ty này là một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong ngành công nghiệp thực phẩm. (This company is one of the leading producers in the food industry.)

Product (n):

Định nghĩa: Mặt hàng cụ thể hoặc thành phẩm được tạo ra hoặc sản xuất.

Ví dụ: Sản phẩm mới của họ đã gây ra sự chú ý lớn từ khách hàng. (Their new product has generated a lot of attention from customers.)

Production (n):

Định nghĩa: Quá trình hoặc hành động sản xuất hoặc tạo ra một mặt hàng, sản phẩm hoặc hàng hóa.

Ví dụ: Công ty đang tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường tăng lên. (The company is ramping up production to meet increased market demand.)

Productivity (n):

Định nghĩa: Khả năng hoặc hiệu suất trong việc sản xuất hoặc tạo ra mặt hàng, sản phẩm hoặc hàng hóa, thường được đo bằng tỷ lệ sản phẩm đầu ra so với tài nguyên đầu vào.

Ví dụ: Cải thiện năng suất là mục tiêu hàng đầu của nhà máy để tăng cường lợi nhuận. (Improving productivity is the primary goal of the factory to enhance profitability.)