VIETNAMESE

nắp chai

ENGLISH

bottle cap

  
NOUN

/ˈbɑtəl kæp/

Nắp chai là phần phủ trên miệng chai, giúp cho phần chất lòng bên trong chai không bị đổ ra.

Ví dụ

1.

Bạn có thể lấy cái nắp chai ra khỏi cái chai này cho tôi được không?

Can you get the bottle cap off this bottle for me?

2.

Bạn có thể vặn cái nắp chai này giúp tôi không?

Could you twist off the bottle cap for me?

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ chỉ nắp nha!

- Nắp chai (bottle cap)

Ví dụ: Can you get the bottle cap off this bottle for me? (Bạn có thể lấy cái nắp chai ra khỏi cái chai này cho tôi được không?)

- Nắp cống (manhole cover)

Ví dụ: We've surveyed every manhole cover in the camp. (Chúng tôi đã khảo sát mọi nắp cống trong trại.)

- Nắp nồi (lid)

Ví dụ: Put a lid on the saucepan. (Hãy đậy nắp lên cái xoong.)