VIETNAMESE

nhà

ENGLISH

house

  
NOUN

/haʊs/

home

Nhà là công trình xây dựng có mái, có tường vách được sử dụng làm chỗ ở, thường cùng với gia đình.

Ví dụ

1.

Để mua một căn nhà ở khu này của London thì tốn rất nhiều tiền.

It costs a lot to buy a house in this part of London.

2.

Cô ấy sống trong một ngôi nhà nhỏ ở đường Cross.

She lives in a little house on Cross Street.

Ghi chú

Phân biệt home house:

- House: chỉ một tòa nhà, thường là nhà riêng được xây độc lập, vẫn được coi là nhà kể cả khi có người sống ở đó hay không.

VD: Want to come over to my house this afternoon? - Chiều nay muốn qua nhà tôi không?

- Home: là nơi người ta ở hoặc cảm thấy mình thuộc về. Từ này có liên quan tới cảm xúc nhiều hơn house. Home cũng có thể chỉ địa điểm nơi bạn đã lớn lên.

VD: I'm going home for the holidays. - Tôi sẽ về quê vào kỳ nghỉ.