VIETNAMESE
nền nhà
ENGLISH
floor
NOUN
/flɔr/
Nền nhà là phần tiếp xúc gần nhất với mặt đất của ngôi nhà.
Ví dụ
1.
Sàn nhà được phủ một phần bằng tấm thảm cũ bẩn.
The floor was partly covered with a dirty old rug.
2.
Nền nhà được phủ một tấm thảm màu đỏ.
The floor is covered with a red carpet.
Ghi chú
Các yếu tố quan trọng trong xây dựng:
- nền móng: foundation
- mái nhà: rooftop
- trần nhà: ceiling
- tường nhà: wall
- sàn nhà: floor
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết