VIETNAMESE

tầng mái

gác mái

ENGLISH

attic

  
NOUN

/ˈætɪk/

Tầng áp mái là tầng nằm bên trong không gian của mái dốc, mà toàn bộ hoặc một phần mặt đứng của nó được tạo bởi bề mặt mái nghiêng hoặc mái gấp, trong đó tường đứng (nếu có) không cao quá mặt sàn 1,5 m.

Ví dụ

1.

Tôi có những hộp quần áo cũ trên tầng mái.

I've got boxes of old clothes in the attic.

2.

Con mèo sống trên tầng mái.

The cat lives in the attic.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 khái niệm sau nhé! Mezzanine (tầng lững): Mezzanine là tầng lững nằm giữa hai tầng chính của một tòa nhà, thường được sử dụng để làm không gian văn phòng hoặc bán lẻ. Ví dụ: Công ty chúng tôi đã thuê một văn phòng ở tầng lững của tòa nhà. (Our company has rented an office on the mezzanine floor of the building.) Attic (gác mái): Attic là không gian ở được tạo ra bên trong mái của một ngôi nhà, thường được sử dụng để lưu trữ hoặc có thể được sửa chữa thành phòng ở. Ví dụ: Gia đình tôi sử dụng gác mái làm nơi lưu trữ đồ đạc không sử dụng hàng ngày. (My family uses the attic as storage space for items not used daily.)