VIETNAMESE

trạm biến áp

ENGLISH

substation

  
NOUN

/ˈsʌbˌsteɪʃən/

Trạm biến áp là thiết bị tĩnh điện có tác dụng dùng để truyền tải năng lượng hoặc tín hiệu điện xung quanh chiều giữa các mạch điện thông qua hiện tượng cảm ứng điện từ.

Ví dụ

1.

Trạm biến áp là nơi cho phép dòng điện đi từ bộ phận này sang bộ phận khác của hệ thống sản xuất điện.

Substation is a place that allows electricity to go from one part of the electricity production system to another.

2.

Chúng tôi đang lắp đặt trạm biến áp.

We are installing electrical substation.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của station nhé!

At one's station: Ở vị trí hoặc trạng thái mà ai đó được xã hội chấp nhận hoặc mong đợi.

  • Ví dụ: Anh ấy luôn giữ mình ở vị trí vàng của một người cha. (He always maintains himself at the gold standard of a father.)

Jumping station to station: Di chuyển từ một công việc, vị trí hoặc trạng thái khác nhau mà không ổn định.

  • Ví dụ: Cô ấy đã chuyển từ công ty này sang công ty khác, nhảy từ trạng thái người làm việc này sang trạng thái khác mà không có sự ổn định. (She jumped from this company to that, station to station, without stability.)

In good station: Trong tình cảnh hoặc vị trí tốt, thường ám chỉ đến tình cảnh tài chính hoặc xã hội có lợi.

  • Ví dụ: Người anh em đã thiết lập một cuộc sống ổn định, trong tình cảnh tốt. (The siblings have established a stable life, in good station.)