VIETNAMESE

vòi rửa tay

ENGLISH

basin faucet

  
NOUN

/ˈbeɪsᵊn ˈfɔːsɪt/

Vòi rửa tay là một vòi nước gắn ở bồn rửa mặt.

Ví dụ

1.

Có một cái gương bên trên vòi rửa tay.

There's a mirror above the basin faucet.

2.

Có vòi rửa tay trong phòng không?

Is there a basin faucet in the room?

Ghi chú

Phân biệt lavatory, washbasinsink:

- lavatory: mang nghĩa bồn rửa tay trong tiếng Anh - Mỹ, mang nghĩa toilet trong tiếng Anh - Anh.

VD:

+ Tiếng Anh - Anh: The lavatory’s occupied at the moment. - Nhà tiêu hiện đang có người.

+ Tiếng Anh - Mỹ: This lavatory pan is old. - Bồn rửa mặt này cũ rồi.

- washbasin: bồn rửa tay thường thấy ở nhà tắm.

VD: I’ve put some fresh soap by the washbasin. - Tôi đã để một bánh xà phòng mới cạnh bồn rửa tay.

- sink: bồn nước thường thấy ở trong bếp, để rửa bát đĩa.

VD: There are a lot of dirty dishes in the sink. - Có nhiều bát đĩa bẩn trong bồn rửa bát đĩa.