VIETNAMESE
chạy tiếp sức
hoạt động tiếp sức
ENGLISH
relay marathon
/riˈleɪ ˈmɛrəˌθɑn/
relay activity
Chạy tiếp sức là có bốn vận động viên thay nhau truyền tín cho nhau bằng một cây gậy bắt đầu từ vạch xuất phát, đến vận động viên cuối cùng của đội đó mang tín gậy chạy về đích.
Ví dụ
1.
Chạy tiếp sức là cuộc thi đua mà các thành viên của một đội thay phiên nhau hoàn thành các phần của trường đua hoặc thực hiện một hành động nhất định.
A relay marathon is a racing competition where members of a team take turns completing parts of racecourse or performing a certain action.
2.
Các cuộc chạy tiếp sức có hình thức như cuộc đua chuyên nghiệp và trò chơi nghiệp dư.
Relay marathon takes the form of professional races and amateur games.
Ghi chú
Relay marathon là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao và điền kinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
4x100m relay – Chạy tiếp sức 4x100 mét Ví dụ: The team won gold in the 4x100m relay at the national championships. (Đội tuyển giành huy chương vàng ở nội dung chạy tiếp sức 4x100m tại giải vô địch quốc gia.)
Medley relay – Chạy tiếp sức hỗn hợp Ví dụ: The medley relay team consisted of sprinters specializing in different distances. (Đội chạy tiếp sức hỗn hợp bao gồm các vận động viên chuyên về các cự ly khác nhau.)
Baton exchange – Chuyển gậy tiếp sức Ví dụ: A smooth baton exchange is crucial for a successful relay race. (Việc chuyển gậy tiếp sức trơn tru là yếu tố quan trọng để đạt thành công trong cuộc đua tiếp sức.)
Anchor leg – Chân chạy cuối cùng Ví dụ: The anchor leg is usually run by the fastest sprinter on the team. (Chặng cuối thường được đảm nhiệm bởi vận động viên nhanh nhất trong đội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết