VIETNAMESE

tiếng Tây Ban Nha

ENGLISH

Spanish

  
NOUN

/ˈspænɪʃ/

Tiếng Tây Ban Nha là một ngôn ngữ phát triển từ tiếng Latinh. Khoảng 75% từ vựng ngôn ngữ Tây Ban Nha hiện đại có nguồn gốc từ tiếng Latinh.

Ví dụ

1.

Bạn có nói tiếng Tây Ban Nha không?

Do you speak Spanish?

2.

Cô ấy viết trôi chảy tiếng Tây Ban Nha.

She writes Spanish fluently.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Spain (noun): Đất nước ở miền Tây Nam châu Âu, nằm ở bán đảo Iberia, có thủ đô là Madrid.

  • Ví dụ: Tôi đã đi du lịch sang Tây Ban Nha vào mùa hè vừa qua. (I traveled to Spain last summer.)

Spanish (adjective): Liên quan đến hoặc xuất xứ từ Tây Ban Nha.

  • Ví dụ: Tôi đã học tiếng Tây Ban Nha trong hai năm qua. (I have been studying Spanish for two years.)

Spaniard (noun): Người dân hoặc công dân của Tây Ban Nha.

  • Ví dụ: Cô bạn của tôi là người Tây Ban Nha. (My friend is a Spaniard.)