VIETNAMESE
thiết bị
công cụ
ENGLISH
device
/dɪˈvaɪs/
tool, equipment
Thiết bị là một cơ cấu cơ học sử dụng sức mạnh để tác dụng lực và điều khiển chuyển động để thực hiện một hành động dự định.
Ví dụ
1.
Lực lượng cứu hộ đã sử dụng một thiết bị đặc biệt để tìm kiếm những người bị mắc kẹt trong các tòa nhà bị sập.
Rescuers used a special device for finding people trapped in collapsed buildings.
2.
Hãy bọc toàn bộ các thiết bị để tránh nước.
Cover the entire device to prevent water penetration.
Ghi chú
Cùng phân biệt tool, device và equipment nha!
- Thiết bị (Device) là một cái gì đó được tạo ra cho một mục đích (purpose), thường là một công cụ, một dụng cụ hoặc thiết bị.
Example: The device was devised by army bomb disposal experts.
(Thiết bị này do các chuyên gia xử lý bom của quân đội nghĩ ra.)
- Thiết bị (Equipment) là các công cụ hoặc máy móc (machines) cần thiết cho một loại công việc hoặc hoạt động cụ thể.
Example: Sailors have special equipment to help them navigate.
(Các thủy thủ có thiết bị đặc biệt để giúp họ định vị.)
- Công cụ (Tool) là thứ được thiết kế để sử dụng cho những người cần làm một công việc đặc biệt, thường là ở dạng cầm tay (hand-held).
Example: This tool is used for shaping wood.
(Công cụ này được dùng để tạo hình gỗ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết