VIETNAMESE

môi trường sống

ENGLISH

habitat

  
NOUN

/ˈhæbəˌtæt/

environment

Môi trường sống là nơi tồn tại sự sống và phát triển của con người và loài vật, môi trường sống là một khái niệm rộng, ảnh hưởng rất lớn đến sự sống và tất cả sự việc, hoàn cảnh bảo quanh con người.

Ví dụ

1.

Rất nhiều diện tích rừng bị chặt phá, nhiều loài động vật hoang dã đang mất dần môi trường sống tự nhiên.

With so many areas of woodland being cut down, a lot of wildlife is losing its natural habitat.

2.

Loài cú này thích môi trường sống ở sa mạc.

This type of owl prefers a desert habitat.

Ghi chú

Cùng học những từ vựng khác liên quan đến biodiversity nhé!

1. Conservation (Bảo tồn) Ví dụ: The national park was established to promote the conservation of wildlife and their habitats. (Công viên quốc gia được thành lập nhằm thúc đẩy việc bảo tồn động vật hoang dã và môi trường sống của chúng.)

2. Endangered (Có nguy cơ tuyệt chủng) Ví dụ: The giant panda is an endangered species due to habitat loss and poaching. (Gấu trúc khổng lồ là một loài có nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống và săn bắt trái phép.)

3. Ecosystem (Hệ sinh thái) Ví dụ: Coral reefs are important ecosystems that support a wide variety of marine life. (Rặng san hô là những hệ sinh thái quan trọng giúp duy trì nhiều loài sinh vật biển đa dạng.)

4. Species (Loài) Ví dụ: There are over 10,000 species of birds in the world. (Có hơn 10.000 loài chim trên thế giới.)

5. Habitat (Môi trường sống) Ví dụ: The rainforest provides a suitable habitat for a wide range of plant and animal species. (Rừng mưa cung cấp một môi trường sống phù hợp cho nhiều loài thực vật và động vật.)

6. Extinction (Tuyệt chủng) Ví dụ: The dodo bird is an example of a species that went extinct due to human activities. (Chim dodo là một ví dụ về một loài đã tuyệt chủng do hoạt động của con người.)