VIETNAMESE
tủ sấy
bình hút ẩm
ENGLISH
desiccator
/ˈdɛsəkeɪtər/
cabinet drier
Tủ sấy là một thiết bị quan trọng giúp khử trùng, và làm sạch các dụng cụ thí nghiệm.
Ví dụ
1.
Đặt các ống nghiệm rỗng vào tủ sấy để làm sạch.
Put the empty test tubes in the desiccator to clean them.
2.
Họ bỏ toàn bộ các vật dụng thí nghiệm vào tủ sấy.
They put all the laboratory instruments in to the desiccator.
Ghi chú
Từ desiccator là một từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học và phòng thí nghiệm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Drying chamber – Buồng sấy
Ví dụ:
A desiccator is a drying chamber used to remove moisture from samples.
(Tủ sấy là buồng sấy dùng để loại bỏ độ ẩm khỏi các mẫu vật.)
Moisture control – Kiểm soát độ ẩm
Ví dụ:
Desiccators help maintain moisture control for sensitive substances.
(Tủ sấy giúp kiểm soát độ ẩm cho các chất nhạy với nước.)
Silica gel – Gel hút ẩm
Ví dụ:
A desiccator typically contains silica gel as a drying agent.
(Tủ sấy thường chứa gel hút ẩm silica để làm khô mẫu.)
Laboratory equipment – Thiết bị phòng thí nghiệm
Ví dụ:
The desiccator is standard laboratory equipment for storing dried materials.
(Tủ sấy là thiết bị phòng thí nghiệm tiêu chuẩn để lưu trữ vật liệu đã sấy khô.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết