VIETNAMESE
tủ sấy
bình hút ẩm
ENGLISH
desiccator
NOUN
/ˈdɛsəkeɪtər/
cabinet drier
Một chiếc tủ sấy là một thiết bị quan trọng giúp khử trùng, và làm sạch các dụng cụ thí nghiệm.
Ví dụ
1.
Đặt các ống nghiệm rỗng vào tủ sấy để làm sạch.
Put the empty test tubes in the desiccator to clean them.
2.
Họ bỏ toàn bộ các vật dụng thí nghiệm vào tủ sấy.
They put all the laboratory instruments in to the desiccator.
Ghi chú
Một chiếc tủ sấy (desiccator) là một thiết bị (device) quan trọng giúp khử trùng (sterilizing), và làm sạch (clean) các dụng cụ thí nghiệm (laboratory instruments).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết