VIETNAMESE

bây giờ

hiện tại, ngay lúc này

ENGLISH

now

  
ADJ
  
ADV

/naʊ/

right now, at present, at the moment

Bây giờ là thời điểm xảy ra ngay tại lúc nói.

Ví dụ

1.

Tôi đói quá, tôi muốn ăn cái bánh đó ngay bây giờ.

I'm so hungry, I want to eat that cake right now.

2.

Tôi cần một cây nến sáp ngay bây giờ.

I need a wax candle now.

Ghi chú

Now right now đều có nghĩa là trong lúc này. Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt như sau:

- Now: để giải thích điều gì đó hiện đang xảy ra hoặc sắp xảy ra.

⇒ thường được dùng với các thì hiện tại, lời khuyên...

Ví dụ: We're about to leave now. (Chúng tôi sắp đi ngay bây giờ.)

- Right now: để thể hiện bạn muốn điều gì đó được thực hiện vào lúc này

⇒ right now thường được dùng với thì hiện tại đơn, câu mệnh lệnh, câu yêu cầu...

Ví dụ: I need you to come over right now. (Tôi cần bạn đến ngay bây giờ.)