VIETNAMESE

máy đếm tiền

ENGLISH

money counter

  
NOUN

/ˈmʌni ˈkaʊntər/

Máy đếm tiền là một thiết bị cho phép người dùng dễ dàng xác định được chính xác số lượng tiền có thể đó là tiền giấy hoặc tiền.

Ví dụ

1.

Máy đếm tiền có tỷ lệ phát hiện tiền giả là 1/100000, giúp bạn đạt được độ chính xác cao hơn và số đếm đáng tin cậy.

The money counter has a counterfeit bill detection rate of 1/100000, which gives you greater accuracy and a reliable final count.

2.

Bạn có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian và tiền bạc bằng cách sử dụng máy đếm tiền để đếm tiền của bạn một cách nhanh chóng và chính xác.

You can save a lot of time and money by using a money counter to quickly and accurately count your money.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với tiền nhé!

Currency Tiền tệ Ví dụ: "Đồng Việt Nam là đơn vị tiền tệ chính thức của Việt Nam." (The Vietnamese dong is the official currency of Vietnam.)

Legal tender Tiền pháp định Ví dụ: "Tất cả các hóa đơn phải được thanh toán bằng đồng euro, vì nó là tiền pháp định ở đây." (All bills must be paid with euros, as it is the legal tender here.)

Fiat money Tiền tệ giấy tờ Ví dụ: "Tiền tệ giấy tờ phụ thuộc vào niềm tin của người sử dụng." (Fiat money relies on the trust of its users.)