VIETNAMESE

nơi tạm trú

ENGLISH

temporary residence

  
NOUN

/ˈtɛmpərəri ˈrɛzɪdᵊns/

Nơi tạm trú là nơi công dân sinh sống ngoài nơi đăng ký thường trú và đã đăng ký tạm trú.

Ví dụ

1.

Họ đã mở nơi tạm trú để cung cấp chỗ ở tạm thời cho những người vô gia cư của thành phố.

They opened temporary residence to provide temporary housing for the city's homeless.

2.

Họ đang rất cần lương thực và nơi tạm trú.

They are in desperate need of food and temporary residence.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Resident (noun):

    • Người cư trú, người dân cư. (A person who lives in a particular place.)
      • Ví dụ: Anh ta là một cư dân của thành phố này từ năm 2005. (He has been a resident of this city since 2005.)

  • Residential (adjective):

    • Liên quan đến việc ở hoặc dành cho người ở. (Relating to living or suitable for living.)
      • Ví dụ: Khu vực dân cư này rất yên tĩnh và an toàn. (This residential area is very quiet and safe.)

  • Residence (noun):

    • Nơi cư trú, nơi ở. (A place where one lives; a dwelling.)
      • Ví dụ: Cô ấy mua một căn hộ ở thành phố và dọn đến đó để sinh sống. (She bought an apartment in the city and moved there to live.)

  • Residency (noun):

    • Sự sống ở một nơi trong một khoảng thời gian dài. (The state of living in a place for a prolonged period.)
      • Ví dụ: Anh ta đã có quyền lưu trú ở đất nước đó sau khi hoàn thành chương trình học. (He was granted residency in that country after completing his studies.)