VIETNAMESE
phòng chiếu phim
rạp chiếu phim, rạp chiếu bóng, rạp phim
ENGLISH
cinema theater
/ˈsɪnəmə ˈθiətər/
movie theater
Phòng chiếu phim là khán phòng để phục vụ mục đích xem phim giải trí.
Ví dụ
1.
Tôi đoán là có một phòng chiếu phim, một nhà thuốc và một vài quán rượu.
There's a cinema theater downtown, a drugstore and a couple of bars, I guess.
2.
Gần đây có phòng chiếu phim nào không?
Is there any cinema theater near here?
Ghi chú
Từ cinema theater là một từ vựng thuộc lĩnh vực giải trí và phim ảnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Movie screening – Chiếu phim
Ví dụ:
A cinema theater is a venue designed for public movie screening.
(Phòng chiếu phim là nơi được thiết kế để công chiếu phim cho công chúng.)
Projector – Máy chiếu
Ví dụ:
Every cinema theater is equipped with a projector and sound system.
(Mỗi phòng chiếu phim đều được trang bị máy chiếu và hệ thống âm thanh.)
Audience seating – Ghế khán giả
Ví dụ:
Cinema theaters feature tiered audience seating for better visibility.
(Phòng chiếu phim có ghế ngồi xếp tầng để tăng tầm nhìn cho khán giả.)
Box office – Quầy bán vé
Ví dụ:
You can buy tickets at the box office before entering the cinema theater.
(Bạn có thể mua vé tại quầy bán vé trước khi vào phòng chiếu phim.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết