VIETNAMESE

phòng chiếu phim

rạp chiếu phim, rạp chiếu bóng, rạp phim

ENGLISH

cinema theater

  
NOUN

/ˈsɪnəmə ˈθiətər/

movie theater

Phòng chiếu phim là khán phòng để phục vụ mục đích xem phim giải trí.

Ví dụ

1.

Tôi đoán là có một phòng chiếu phim, một nhà thuốc và một vài quán rượu.

There's a cinema theater downtown, a drugstore and a couple of bars, I guess.

2.

Gần đây có phòng chiếu phim nào không?

Is there any cinema theater near here?

Ghi chú

Không có sự khác biệt về ý nghĩa giữa theater và theatre.

Theater là cách viết được ưa dùng ở Mỹ, còn theatre được ưa dùng hầu như ở mọi nước nói tiếng Anh khác.

Một số người Mỹ phân biệt rõ ràng hai từ này:

- Theater là một địa điểm hay rạp chiếu phim.

- Theatre là một loại hình nghệ thuật, hay nơi biểu diễn kịch.

Theatre thường xuất hiện dưới tên riêng của các nhà hát Hoa Kỳ (the American Ballet Theatre, the Muncie Civic Theatre, và the Genessee Theatre). Khi đề cập đến một trong những cơ sở này bằng danh từ chung, theater là cách viết thông thường (ở Hoa Kỳ).