VIETNAMESE

tìm hiểu văn hóa

ENGLISH

learn about cultures

  
VERB

/lɜrn əˈbaʊt ˈkʌlʧərz/

Tìm hiểu văn hóa là tìm hiểu tất cả những giá trị vật thể do con người sáng tạo ra trên nền của thế giới tự nhiên.

Ví dụ

1.

Giúp họ tìm hiểu về các nền văn hóa khác ngoài văn hoá của bạn.

Help them learn about cultures other than just yours.

2.

Tôi muốn tìm hiểu về văn hóa các nước khác.

I want to learn about other countries' cultures.

Ghi chú

Cấu trúc "[word] + culture" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để mô tả các khía cạnh liên quan đến một nhóm người hoặc tổ chức cụ thể. Cấu trúc này có thể sử dụng danh từ hoặc tính từ ở trước "culture" tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

1. Danh từ - Khi "[word]" là danh từ, nó đóng vai trò như thành phần trung tâm của cụm từ, chỉ định lĩnh vực hoặc phạm vi mà văn hóa được áp dụng.

Ví dụ: - Communication culture: Văn hóa giao tiếp (cách thức mọi người giao tiếp trong một nhóm hoặc tổ chức) - Food culture: Văn hóa ẩm thực (phong tục tập quán và thói quen ăn uống của một nhóm người) - Fashion culture: Văn hóa thời trang (những xu hướng và phong cách thời trang phổ biến trong một nhóm người)

2. Tính từ - Khi "[word]" là tính từ, nó đóng vai trò như phụ ngữ cho "culture", mô tả đặc điểm hoặc tính chất của văn hóa đó.

Ví dụ: - A collaborative culture: Một văn hóa hợp tác (khi mọi người cùng nhau làm việc để đạt được mục tiêu chung) - A competitive culture: Một văn hóa cạnh tranh (khi mọi người cạnh tranh với nhau để đạt được thành công) - A diverse culture: Một văn hóa đa dạng (bao gồm nhiều nhóm người với các nền tảng văn hóa khác nhau)

Cách lựa chọn sử dụng danh từ hay tính từ: 1. Lựa chọn dựa trên ý nghĩa - Danh từ: Sử dụng danh từ khi bạn muốn tập trung vào lĩnh vực hoặc phạm vi cụ thể của văn hóa. - Tính từ: Sử dụng tính từ khi bạn muốn mô tả đặc điểm hoặc tính chất của văn hóa.

2. Lựa chọn dựa trên ngữ cảnh - Danh từ: Sử dụng danh từ khi nó đứng đầu câu hoặc làm chủ ngữ. - Tính từ: Sử dụng tính từ khi nó phân biệt hoặc mô tả "culture".