VIETNAMESE

chúc bạn vui vẻ

ENGLISH

wish you happiness

  
VERB

/wɪʃ ju ˈhæpinəs/

Chúc bạn vui vẻ là những lời chúc về niềm vui.

Ví dụ

1.

Tôi thật lòng chúc bạn vui vẻ và thịnh vượng trong mọi lĩnh vực trong cuộc sống của bạn.

I truly wish you happiness & prosperity in all areas of your life.

2.

Tôi biết hôm nay là sinh nhật của bạn. Tôi chúc bạn vui vẻ, nhiều sức khỏe, an khang thịnh vượng và có được nhiều niềm vui!

I know today is your birthday. I wish you happiness, health,prosperity,and many happy returns!

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu các nghĩa khác nhau của từ happy trong tiếng Anh nha! - hạnh phúc: School days are said to be the happiest days of your life. (Những ngày đi học được cho là những ngày hạnh phúc nhất trong cuộc đời của bạn.) - vui vẻ: He always seemed happy enough. (Anh ta lúc nào cũng vui vẻ cả.) - bằng lòng: I am happy with the results. (Tôi bằng lòng với kết quả) - may mắn: He is in the happy position of never having to worry about money. (Anh ấy đang ở trong một vị trí may mắn không phải quan tâm đến tiền bạc.) - vừa ý: That wasn't the happiest choice of words. (Đó không phải là những lựa chọn từ ngữ mà mình thấy vừa ý nhất.)