VIETNAMESE

tắm bùn

ENGLISH

mud bath

  
NOUN

/mʌd bæθ/

Tắm bùn là cách hữu hiệu thúc đẩy một làn da trẻ trung, giải độc cơ thể, và cũng là một liệu pháp chữa bệnh nhẹ nhàng. Từ hàng nghìn năm về trước, phòng tắm bùn đã được coi là có tác dụng chữa bệnh và phục hồi sức khỏe. Bùn có chứa nhiều khoáng chất có thể làm dịu ngứa, dịu các kích thích ở da.

Ví dụ

1.

Tắm bùn là một trải nghiệm thú vị và lạ lùng đối với nhóm.

The mud baths were an unusual and fun experience for the group.

2.

Tắm bùn chẳng hại gì đâu.

A mud bath wouldn't do you any harm.

Ghi chú

Phân biệt take a showertake a bath:

- take a shower: tắm vòi sen

VD: Take a shower instead of a bath. - Hãy tắm bằng vòi hoa sen thay vì là bồn tắm.

- take a bath: tắm bồn

VD: Do you like to take a bath in a bathtub? - Chị có thích tắm trong bồn không?

=> I prefer taking a shower to having a bath. - Tui khoái tắm vòi hơn tắm bồn.