VIETNAMESE
nội thành
ENGLISH
inner city
/ˈɪnər ˈsɪti/
downtown
Nội thành là khu vực chính, ở giữa một thành phố, trái với ngoại thành.
Ví dụ
1.
Tôi thích sống trong những ngôi nhà ở nội thành hơn.
I prefer to live in houses in the inner city.
2.
Có một sự xáo trộn dữ dội ở khu vực nội thành.
There's a violent disturbance in inner city areas.
Ghi chú
Synonyms của inner city:
- trung tâm thành phố (downtown): There is heavy traffic in the downtown area tonight.
(Giao thông ở khu vực trung tâm thành phố tối nay khá đông đúc.)
- trung tâm (center): The girls have gone to the city center.
(Đám con gái đã đi vào khu trung tâm thành phố rồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết