VIETNAMESE

á quân

ENGLISH

runner-up

  
NOUN

/ˈrʌnər-ʌp/

Á quân là danh hiệu dành cho đơn vị thể thao đứng thứ nhì (đoạt huy chương bạc) trong một giải thi đấu thể thao.

Ví dụ

1.

Á quân là người đã về đích ở vị trí thứ hai trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.

A runner-up is someone who has finished in second place in a race or competition.

2.

Những người á quân sẽ nhận được quà lưu niệm từ ban tổ chức.

The runners-up will receive a token from the organizers.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến các cuộc thi:

- hiệp hội, liên đoàn (association): All members of the association adhere to a strict code of practice.

(Tất cả các thành viên của hiệp hội đều tuân thủ một quy tắc thực hành nghiêm ngặt.)

- huy chương (medal): This medal is made of genuine gold.

(Huy chương này được làm từ vàng nguyên chất.)

- cúp (trophy): The winning captain held the trophy in the air.

(Đội trưởng đội thắng cuộc nâng chiếc cúp lên không trung.)