VIETNAMESE

nhân viên thanh toán

ENGLISH

payment staff

  
NOUN

/ˈpeɪmənt stæf/

Nhân viên thanh toán là người chịu trách nhiệm thực hiện các giao dịch do vậy tính cẩn thận và kiến thức chuyên môn là những yêu cầu đầu tiên cho vị trí này.

Ví dụ

1.

Nhân viên thanh toán chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu thanh toán.

A payment staff is responsible for the processing of payments requests.

2.

Trong trường hợp có sai sót, nhân viên thanh toán nên liên hệ với người giám sát của họ càng sớm càng tốt.

In the event of an error, the payment staff should contact their supervisor as soon as possible.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với payment nhé!

Transaction: Giao dịch tài chính, thường bao gồm việc trao đổi tiền hoặc hàng hóa giữa hai bên.

Example: Giao dịch của tôi trên trang web mua sắm trực tuyến đã thành công. (My transaction on the online shopping website was successful.)

Remittance: Số tiền gửi đi, thường được gửi đến một địa điểm khác nhau hoặc một người nhận ở một nơi xa.

Example: Tôi đã nhận được khoản chuyển tiền từ nước ngoài. (I have received a remittance from overseas.)

Compensation: Sự bồi thường hoặc trả tiền cho sự mất mát, tổn thất hoặc công việc đã làm.

Example: Công ty đã đề xuất một mức bồi thường cho nhân viên bị thương trong tai nạn làm việc. (The company proposed a compensation package for the employee injured in the workplace accident.)

Settlement: Sự giải quyết một vấn đề hoặc một tình huống bằng cách trả tiền hoặc làm thay đổi các điều khoản hoặc điều kiện.

Example: Bên chồng đã đồng ý với điều khoản giải quyết trong vụ tranh chấp tài sản. (The husband's side agreed to the settlement terms in the property dispute.)

Disbursement: Sự chi trả hoặc phân phối tiền, thường được thực hiện theo một kế hoạch cụ thể hoặc quy trình.

Example: Công ty hàng tháng phải thực hiện việc chi trả cho các nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ. (The company has to perform monthly disbursements to suppliers of goods and services.)