VIETNAMESE
nhân viên thanh toán
ENGLISH
payment staff
NOUN
/ˈpeɪmənt stæf/
Nhân viên thanh toán là người chịu trách nhiệm thực hiện các giao dịch do vậy tính cẩn thận và kiến thức chuyên môn là những yêu cầu đầu tiên cho vị trí này.
Ví dụ
1.
Nhân viên thanh toán chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu thanh toán.
A payment staff is responsible for the processing of payments requests.
2.
Trong trường hợp có sai sót, nhân viên thanh toán nên liên hệ với người giám sát của họ càng sớm càng tốt.
In the event of an error, the payment staff should contact their supervisor as soon as possible.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết