VIETNAMESE

trạm bơm tăng áp

ENGLISH

booster pumping station

  
NOUN

/ˈbustər ˈpʌmpɪŋ ˈsteɪʃən/

Trạm bơm tăng áp là hệ thống trạm bơm đáp ứng nhu cầu mở rộng các mạng cấp nước và đáp ứng nhu cầu càng ngày càng tăng của hệ thống cấp nước đòi hỏi rất cấp bách hiện nay.

Ví dụ

1.

AquaPak là trạm bơm tăng áp cho hệ thống nước.

AquaPak is a booster pumping station for water systems.

2.

Một ống sẽ dẫn nước từ trạm bơm tăng áp, nước này sẽ được bơm lên từ một cái hồ hoặc hồ chứa, ống còn lại dẫn khí từ máy nén không khí.

One leading from a water booster pumping station which pumps water up from a lake or reservoir, and the other leading from an air compressor.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của station nhé!

At one's station: Ở vị trí hoặc trạng thái mà ai đó được xã hội chấp nhận hoặc mong đợi.

  • Ví dụ: Anh ấy luôn giữ mình ở vị trí vàng của một người cha. (He always maintains himself at the gold standard of a father.)

Jumping station to station: Di chuyển từ một công việc, vị trí hoặc trạng thái khác nhau mà không ổn định.

  • Ví dụ: Cô ấy đã chuyển từ công ty này sang công ty khác, nhảy từ trạng thái người làm việc này sang trạng thái khác mà không có sự ổn định. (She jumped from this company to that, station to station, without stability.)

In good station: Trong tình cảnh hoặc vị trí tốt, thường ám chỉ đến tình cảnh tài chính hoặc xã hội có lợi.

  • Ví dụ: Người anh em đã thiết lập một cuộc sống ổn định, trong tình cảnh tốt. (The siblings have established a stable life, in good station.)