VIETNAMESE

vòi nước

ENGLISH

faucet

  
NOUN

/ˈfɔsət/

tap

Vòi nước là một van kiểm soát các chất lỏng hoặc khí trong trường hợp này vòi đóng vai trò như là chốt dẫn cuối cùng từ nguồn nước máy đến nơi tiêu dùng.

Ví dụ

1.

Chúng tôi có một vòi nước bị rò rỉ trong bồn rửa mặt trong phòng tắm.

We have a leaky faucet in the bathroom sink.

2.

Cô ấy nhờ tôi tắt vòi nước.

She asked me to turn the faucet off.

Ghi chú

Phân biệt faucet tap:

- faucet: vòi nước là một loại vòi, thường để chỉ một thứ gì đó trong nhà bếp hoặc phòng tắm cung cấp nước.

VD: The faucet ran, splashing against a dish. - Vòi nước chảy, bắn tung tóe trên đĩa.

- tap: vòi được sử dụng cho quán nước hoặc nơi cung cấp bia hoặc các đồ uống khác tại quán bar, nhà hàng hoặc bữa tiệc.

VD: A dripping tap wastes water. - Một cái vòi rỉ nước làm lãng phí nước.

=> Trong tiếng Anh - Anh, tap mang cùng nghĩa với faucet trong tiếng Anh - Mỹ.