VIETNAMESE

quần đảo

ENGLISH

archipelago

  
NOUN

/ˌɑrkəˈpɛləˌgoʊ/

group of islands

Quần đảo là một dãy, chuỗi hoặc một nhóm đảo nằm gần nhau.

Ví dụ

1.

Quần đảo của Nhật Bản đang hứng chịu đợt nắng nóng khủng khiếp.

The Japanese archipelago is struck by a terrible heat wave.

2.

Quần đảo Hawaii được tạo thành từ một số đảo lớn và một số đảo cực nhỏ.

The Hawaiian archipelago is made up of a number of large islands and some extremely small ones.

Ghi chú

Cùng phân biệt island, ait, peninsulaarchipelago:

- Đảo (Island) là một vùng đất hẻo lánh được bao quanh bởi nước ở tất cả các phía.

Ví dụ: The island was originally circular in shape.

(Hòn đảo ban đầu có hình tròn.)

- Bán đảo (Peninsula) là một vùng đất chỉ có nước bao quanh ở ba mặt.

Ví dụ: Korean peninsula lies to the west of Japan.

(Bán đảo Hàn Quốc nằm phía Tây của Nhật Bản.)

- Cù lao (Ait) là một dạng đảo, được Luật Đê điều 2006 định nghĩa là vùng đất nổi lên trong phạm vi dòng sông.

Ví dụ: The district is named after the ait Don Mot Daeng in the Mun River.

(Huyện này được đặt theo tên cù lao ở sông Mun.)

- Quần đảo (Archipelago) là một dãy, chuỗi hoặc một nhóm đảo nằm gần nhau.

Ví dụ: The Japanese archipelago is struck by a terrible heat wave.

(Quần đảo của Nhật Bản đang hứng chịu đợt nắng nóng khủng khiếp.)