VIETNAMESE

quần đảo

word

ENGLISH

archipelago

  
NOUN

/ˌɑrkəˈpɛləˌgoʊ/

group of islands

Quần đảo là một dãy, chuỗi hoặc một nhóm đảo nằm gần nhau.

Ví dụ

1.

Quần đảo của Nhật Bản đang hứng chịu đợt nắng nóng khủng khiếp.

The Japanese archipelago is struck by a terrible heat wave.

2.

Quần đảo Hawaii được tạo thành từ một số đảo lớn và một số đảo cực nhỏ.

The Hawaiian archipelago is made up of a number of large islands and some extremely small ones.

Ghi chú

Từ quần đảo là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lýmôi trường tự nhiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Coral reefs – Rạn san hô Ví dụ: The coral reefs surrounding the islands attract many divers. (Những rạn san hô bao quanh các quần đảo thu hút nhiều thợ lặn.)

check Marine biodiversity – Đa dạng sinh học biển Ví dụ: Marine biodiversity is especially rich in island ecosystems. (Đa dạng sinh học biển đặc biệt phong phú trong các hệ sinh thái quần đảo.)

check Isolated islets – Đảo nhỏ biệt lập Ví dụ: Some isolated islets remain untouched by modern development. (Một số hòn đảo nhỏ biệt lập vẫn chưa bị tác động bởi sự phát triển hiện đại.)

check Tourism hotspots – Điểm du lịch hấp dẫn Ví dụ: These islands have become tourism hotspots in recent years. (Những quần đảo này đã trở thành điểm du lịch hấp dẫn trong những năm gần đây.)