VIETNAMESE

vị trí

ENGLISH

location

  
NOUN

/loʊˈkeɪʃən/

position

Vị trí là địa điểm được sử dụng để xác định một điểm hoặc một khu vực trên bề mặt Trái Đất hoặc các nơi khác.

Ví dụ

1.

Khách sạn ở vị trí đẹp nhìn ra hồ.

The hotel is in a beautiful location overlooking the lake.

2.

Chúng tôi sống ở một vị trí thuận lợi.

We live in a convenient location.

Ghi chú

Phân biệt position location:

- position: vị trí được sử dụng để xác định một thứ gì đó trong không gian ba chiều hoặc không gian hai chiều, chẳng hạn như vật gì đó ở trên mặt đất, trên không, bên dưới.

VD: We try to attack an enemy's position. - Chúng tôi cố gắng tấn công một vị trí địch.

- location: vị trí được sử dụng trong không gian hai chiều, chỉ những gì bạn có thể nhìn thấy xung quanh mình mà không cần nghiêng đầu lên hoặc xuống.

VD: This is a suitable location for new houses. - Đây là một địa điểm thích hợp cho những ngôi nhà mới.