VIETNAMESE
mẫu đất
ENGLISH
acre
/ˈeɪkər/
Mẫu đất là một đơn vị đo diện tích đất.
Ví dụ
1.
Anh ấy có 400 mẫu đất ở Nga.
He's got 400 acres of land in Russia.
2.
Một lô đất một phần tư mẫu Anh chiếm bao nhiêu mét vuông?
How many square metres in a quarter acre block?
Ghi chú
Một số đơn vị đo lường thông dụng nè!
- Acre: Mẫu
- Centilitre: Centilit
- Centimetre: Centimet
- Gallon: Ga-lông
- Gram: Gam
- Hectare: Héc-ta
- Inch: Inch
- Ton: Tấn
- Yard: thước
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết