VIETNAMESE
máy tính xách tay
ENGLISH
laptop
/ˈlæpˌtɑp/
Máy tính xách tay là máy tính có thể mang theo bên người.
Ví dụ
1.
Máy tính xách tay của tôi có tích hợp micrô.
My laptop has a built-in microphone.
2.
Máy tính xách tay mới của anh ấy là loại tối tân.
His new laptop is state-of-the-art.
Ghi chú
Cùng phân biệt computer và laptop nha!
- Vi tính (computer) là một thiết bị điện tử có khả năng điều khiển thông tin hoặc dữ liệu.
- Vi tính xách tay (laptop) là một chiếc vi tính cá nhân có chức năng giống vi tính nhưng thiết kế nhỏ gọn hơn, giúp dễ dàng mang đi và làm việc ở những địa điểm và địa hình khác nhau.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết