VIETNAMESE

nắp nồi

nắp xoong

ENGLISH

lid

  
NOUN

/lɪd/

Nắp nồi là vật đậy trên miệng nồi.

Ví dụ

1.

Hãy đậy nắp lên cái xoong.

Put a lid on the saucepan.

2.

Trước khi đặt nồi vào tủ lạnh, hãy chắc chắn rằng bạn đã đậy nắp nồi lại.

Before putting the pot in the fridge, make sure you've put a lid over it.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ chỉ nắp nha!

- Nắp chai (bottle cap)

Ví dụ: Can you get the bottle cap off this bottle for me? (Bạn có thể lấy cái nắp chai ra khỏi cái chai này cho tôi được không?)

- Nắp cống (manhole cover)

Ví dụ: We've surveyed every manhole cover in the camp. (Chúng tôi đã khảo sát mọi nắp cống trong trại.)

- Nắp nồi (lid)

Ví dụ: Put a lid on the saucepan. (Hãy đậy nắp lên cái xoong.)