VIETNAMESE
choáng ngợp
choáng váng
ENGLISH
overwhelming
/ˌoʊvərˈwɛlmɪŋ/
mind-boggling
Choáng ngợp là ngợp đến mức gần như choáng váng.
Ví dụ
1.
Sự hỗ trợ tôi nhận được từ gia đình, bạn bè và đồng nghiệp thật là choáng ngợp.
The support I had from family, friends and colleagues was overwhelming.
2.
Ban đầu bạn sẽ cảm thấy nó hơi choáng ngợp.
You may find it somewhat overwhelming at first.
Ghi chú
Một số synonyms của overwhelming:
- đáng kinh ngạc (astounding): There was an astounding 20% increase in sales.
(Doanh số bán hàng đã tăng đáng kinh ngạc lên tới 20%.)
- choáng váng (mind-boggling): The amount of paperwork involved is mind-boggling.
(Số lượng thủ tục giấy tờ liên quan nhiều đến choáng váng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết