VIETNAMESE

sân vận động

ENGLISH

stadium

  
NOUN

/ˈsteɪdiəm/

Sân vận động là nơi diễn ra việc thi đấu các môn thể thao đồng thời cũng là chỗ luyện tập của các vận động viên.

Ví dụ

1.

Hàng nghìn cổ động viên đã chật kín khán đài để theo dõi trận đấu.

Thousands of fans packed into the stadium to watch the match.

2.

Nhiều sân vận động quy mô lớn đã được xây dựng năm 2001.

Many large-scale stadiums were built in 2001.

Ghi chú

Phân biệt stadium arena:

- stadium: sân vận động có sức chứa lên đến khoảng 60000 - 90000 người.

VD: That's an international stadium. - Đó là một sân vận động mang tầm cỡ quốc tế.

- arena: nhà thi đấu với sức chưa khoảng 10000 - 30000 người.

VD: My seat gives me a grandstand view of the arena. - Chỗ ngồi của tôi mang lại cho tôi một cái nhìn toàn cảnh của đấu trường.