VIETNAMESE

vỏ chăn

ENGLISH

quilt cover

  
NOUN

/kwɪlt ˈkʌvər/

Vỏ chăn là thuật ngữ dùng để chỉ lớp vỏ bên ngoài của chăn duvet, có tác dụng bảo vệ cho lớp ruột bên trong luôn sạch sẽ.

Ví dụ

1.

Một vỏ chăn mới cho phép bạn nâng cấp diện mạo của chiếc giường của mình mà không cần phải mua một chiếc chăn hoàn toàn mới.

A new quilt cover lets you upgrade the look of your bed without having to shell out for a whole new quilt.

2.

Tôi vừa mới thay vỏ chăn màu hồng.

I have just changed to a pink quilt cover.

Ghi chú

Bạn có biết trong tiếng Anh, động từ cover có thể được dùng với các ý nghĩa sau?

- bảo vệ/che chắn: She covered her face with her hands. – Cô ấy lấy tay che mặt

- bao phủ: Snow covered the ground after one night. – Tuyết phủ mặt đất chỉ sau một đêm.

- bao gồm: The survey covers all aspects of the business. - Cuộc khảo sát bao gồm tất cả các khía cạnh của doanh nghiệp.

- trang trải: I need to cover my expenses. – Tôi cần phải trang trải chi phí của mình

- đưa tin tức: Who will cover the news tonight? – Ai sẽ đưa tin tối nay đây?

- gánh vác công việc: I have to cover for him since he is sick. – Vì anh ấy bệnh nên tôi phải gánh vác công viêc của anh ấy.