VIETNAMESE

máy tính để bàn

ENGLISH

desktop computer

  
NOUN

/ˈdɛskˌtɑp kəmˈpjutər/

Máy tính để bàn là máy tính được đặt cố định ở trên bàn.

Ví dụ

1.

Trước tiên, hãy quyết định xem bạn cần một máy tính để bàn hay một máy tính xách tay.

First decide whether you need a desktop computer, or whether a laptop.

2.

Tôi thường dùng máy tính để bàn để hiệu chỉnh các video.

I usually use my desktop computer to edit videos.

Ghi chú

Calculation computation là hai từ đồng nghĩa (tính toán) nhưng có một vài sự khác biệt nhỏ về nghĩa. Cùng DOL phân biệt nhé! - Calculation là quá trình tính toán bằng cách sử dụng số liệu, các công thức, phương trình hoặc các phép tính toán khác để đưa ra một kết quả chính xác. Ví dụ: John performed calculations to compute the production cost of the company. (John đã thực hiện các phép tính toán để tính toán chi phí sản xuất của công ty.) - Computation cũng ám chỉ một quá trình tính toán tương tự như "calculation". Tuy nhiên, nó thường được sử dụng để ám chỉ quá trình tính toán bằng cách sử dụng các phương pháp và thuật toán của máy tính hoặc các công cụ tính toán điện tử khác. Ví dụ: The company's computer program automatically performed computations for the new product. (Chương trình máy tính của công ty đã thực hiện việc tính toán tự động cho sản phẩm mới.)