VIETNAMESE

buổi trưa

ENGLISH

afternoon

  
NOUN

/ˌæftərˈnun/

Buổi trưa là thời gian chính xác nửa ngày, được viết 12,00 hoặc 12:00 trên đồng hồ 24 giờ và 0:00 pm trên đồng hồ 12 giờ.

Ví dụ

1.

Cô dành cả buổi trưa để tỉa hoa hồng.

She spent the afternoon pruning roses.

2.

Mưa tiếp tục rơi suốt buổi trưa.

The rain continued falling all afternoon.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các buổi trong 1 ngày nhé! - Sáng (Morning): Thời gian từ lúc mặt trời mọc đến khoảng trưa. Thường được xem là thời gian bắt đầu của một ngày mới. - Trưa (Midday): Thời gian giữa buổi sáng và buổi chiều, thường từ khoảng 11 giờ trưa đến khoảng 1 giờ chiều. Cần phân biệt với noon là chính xác 12 giờ trưa. - Buổi chiều (Afternoon): Thời gian từ sau buổi trưa đến khi mặt trời lặn. Đây là thời điểm mà người ta thường tiếp tục công việc của mình hoặc thực hiện các hoạt động giải trí như thể thao, mua sắm hoặc gặp gỡ bạn bè. - Chiều tối (Evening): Thời gian từ khi hết giờ làm việc đến đến khi mặt trời lặn. Đây là thời gian để thư giãn và dành thời gian cho gia đình hoặc thực hiện các hoạt động giải trí như xem phim, đọc sách hoặc đi dạo. - Đêm (Night): Thời gian từ khi mặt trời lặn đến lúc mặt trời mọc. Đây là thời gian mà hầu hết mọi người đã đi ngủ.