VIETNAMESE
quầy kệ trưng bày
ENGLISH
display shelves
NOUN
/dɪˈspleɪ ʃɛlvz/
Quầy kệ trưng bày được xem là trung tâm của một không gian nội thất và cũng là công cụ chủ đạo để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng hoặc khách hàng tiềm năng.
Ví dụ
1.
Nếu bạn đang tìm một nơi để trưng bày những món đồ yêu thích thì kệ trưng bày treo tường là một lựa chọn tuyệt vời.
If you're looking for a place to display your favorite items, wall display shelves are a great option.
2.
Có nhiều mẫu con dấu khác nhau được đặt trên kệ trưng bày.
There are various examples of seals in the display shelves.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết