VIETNAMESE

quầy kệ trưng bày

ENGLISH

display shelves

  
NOUN

/dɪˈspleɪ ʃɛlvz/

Quầy kệ trưng bày là công cụ chủ đạo để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng hoặc khách hàng tiềm năng.

Ví dụ

1.

Nếu bạn đang tìm một nơi để trưng bày những món đồ yêu thích thì kệ trưng bày treo tường là một lựa chọn tuyệt vời.

If you're looking for a place to display your favorite items, wall display shelves are a great option.

2.

Có nhiều mẫu con dấu khác nhau được đặt trên kệ trưng bày.

There are various examples of seals in the display shelves.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt rackshelf nha!

- shelf (kệ đơn, ngăn tủ): một mặt phẳng ngang, thường được gắn vào tường hoặc một ngăn của tủ hoặc kệ lớn, dùng để đặt hoặc trưng bày vật dụng.

Ví dụ: She placed her favorite books on the wall shelf. (Cô ấy đã đặt những quyển sách yêu thích lên chiếc kệ gắn tường.)

- rack (kệ đỡ, giá đỡ): một hệ thống kệ cao có nhiều ngăn hoặc khe để treo hoặc đặt các đồ vật.

Ví dụ: He placed a rack in the garage for storing bike fixing tools. (Anh ấy đặt một chiếc kệ trong ga-ra để chứa dụng cụ sửa xe.)