VIETNAMESE
giám khảo
ENGLISH
judge
/ʤʌʤ/
grader
Giám khảo là người xem xét và đưa ra quyết định cho 1 cuộc thi.
Ví dụ
1.
Anh được đề nghị tham gia vào thành phần ban giám khảo tại cuộc thi sắc đẹp.
He was asked to be on the panel of judges at the beauty contest.
2.
Tôi đã được yêu cầu làm giám khảo cho một cuộc thi văn học quốc gia.
I've been asked to be a judge for a national literary contest.
Ghi chú
Judge là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của judge nhé!
Nghĩa 1: Thẩm phán
Ví dụ:
The judge sentenced the criminal to 10 years in prison.
(Thẩm phán tuyên án tên tội phạm 10 năm tù giam.)
Nghĩa 2: Người đánh giá con người
Ví dụ:
She was a good judge of character.
(Cô ấy có khả năng đánh giá con người tốt.)
Nghĩa 3: Phán đoán
Ví dụ:
It’s difficult to judge whether he is telling the truth or not.
(Thật khó để đánh giá liệu anh ta có nói sự thật hay không.)
Nghĩa 4: Loại rượu mạnh
Ví dụ:
He poured a shot of “Judge” for everyone at the bar.
(Anh ấy rót một ly Judge cho mọi người trong quán bar.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết