VIETNAMESE

túi cói

ENGLISH

seagrass bag

  
NOUN

/seagrass bæg/

Túi cói là loại túi được làm từ chất liệu thiên nhiên như cói, nan tre, mây hay các sợi nhựa.

Ví dụ

1.

Túi cói đã không chỉ đơn giản là một đồ vật có chức năng để đựng các vật dụng hàng ngày.

Seagrass bags have become far more than a functional item to carry everyday items.

2.

Tôi thích túi cói vì nó bảo vệ môi trường.

I like the seagrass bag because it protects the environment.

Ghi chú

Một số loại túi trong tiếng anh nè!

- shockproof bag: túi chống sốc

- seagrass bag: túi cói

- athletic bag: túi thể thao

- backpack: balo đeo trên vai

- baguette bag: túi bánh mì

- satchel: túi đeo vai

- tote bag: túi đi chợ

- wristlet: túi đeo tay