VIETNAMESE
ở
ENGLISH
live
/lɪv/
reside
Ở là sinh sống, sinh hoạt tại một khu vực nhất định.
Ví dụ
1.
Bây giờ anh ấy đang ở trong nhà của người chú của anh ấy.
He's living in his uncle's house now.
2.
Sau 2 năm hẹn hò, cô ấy đã dọn vào và ở cùng với anh ta.
After 2 years of dating, she's moved in to live with him.
Ghi chú
Một số synonyms của live:
- định cư (settle): After they got married, they settled in Brooklyn.
(Sau khi cưới nhau, họ định cư ở Brooklyn.)
- ở (reside): The family now resides in southern France.
(Gia đình hiện đang ở miền Nam nước Pháp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết