VIETNAMESE
ở đâu
ENGLISH
where
/wɛr/
Ở đâu là câu hỏi dùng để xác định vị trí của một người hay một vật nào đó.
Ví dụ
1.
Giờ bạn đang ở đâu?
Where are you now?
2.
Ở đâu có sự sống, ở đó có hy vọng.
Where there is life, there is hope.
Ghi chú
Cùng DOL học các từ vựng về vị trí nhé! - In front of: phía trước Ví dụ: The cat is in front of the door. (Con mèo đang ở phía trước cửa.) - Behind: phía sau Ví dụ: The bike is behind the car. (Chiếc xe đạp đang ở phía sau xe hơi.) - Next to: bên cạnh Ví dụ: My brother is sitting next to me. (Anh trai tôi đang ngồi bên cạnh tôi.) - On top of: trên đỉnh của Ví dụ: The vase is on top of the shelf. (Cái lọ hoa đang nằm trên đỉnh của tủ.) - Under: dưới Ví dụ: The cat is under the table. (Con mèo đang ở dưới bàn.) - Between: giữa Ví dụ: The pencil is between the book and the notebook. (Cây bút đang ở giữa quyển sách và quyển vở.) - Inside: bên trong Ví dụ: The phone is inside the bag. (Điện thoại đang ở bên trong túi.) - Outside: bên ngoài Ví dụ: The kids are playing outside. (Các em bé đang chơi bên ngoài.) - Across from: đối diện với Ví dụ: The restaurant is across from the park. (Nhà hàng đang đối diện với công viên.) - Alongside: dọc theo Ví dụ: The river flows alongside the road. (Con sông chảy dọc theo con đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết