VIETNAMESE

phòng sinh hoạt chung

word

ENGLISH

common room

  
NOUN

/ˈkɑmən rum/

Phòng sinh hoạt chung là nơi sum họp, thư giãn, giải trí của cả gia đình, cùng với không gian bếp và phòng ăn, phòng sinh hoạt chung cũng đóng vai trò rất lớn trong việc gắn kết tình cảm giữa các thành viên trong gia đình.

Ví dụ

1.

Mọi người, tôi muốn tất cả các bạn dừng những gì bạn đang làm và đi đến phòng sinh hoạt chung.

Everyone, I'd like you all to stop what you're doing and go to the common room.

2.

Phòng sinh hoạt chung được chia làm khu vực hút thuốc và khu vực không hút thuốc.

The common room was segregated into smoking and non-smoking areas.

Ghi chú

Từ common room là một từ vựng thuộc lĩnh vực đời sống sinh viênkhông gian sinh hoạt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

Shared space – Không gian chung Ví dụ: A common room is a shared space for relaxing and social interaction. (Phòng sinh hoạt chung là không gian dùng chung để thư giãn và giao lưu.)

Dormitory facility – Tiện ích ký túc xá Ví dụ: Common rooms are standard dormitory facilities in universities. (Phòng sinh hoạt chung là tiện ích tiêu chuẩn trong ký túc xá đại học.)

Games and activities – Trò chơi và hoạt động Ví dụ: Common rooms often include games and activities like board games and TVs. (Phòng sinh hoạt chung thường có trò chơi và hoạt động như board game hoặc xem TV.)

Student lounge – Phòng nghỉ sinh viên Ví dụ: The common room serves as a student lounge in many housing complexes. (Phòng sinh hoạt chung còn được gọi là phòng nghỉ dành cho sinh viên trong nhiều khu nhà ở.)