VIETNAMESE

phòng sinh hoạt chung

ENGLISH

common room

  
NOUN

/ˈkɑmən rum/

Phòng sinh hoạt chung là nơi sum họp, thư giãn, giải trí của cả gia đình, cùng với không gian bếp và phòng ăn, phòng sinh hoạt chung cũng đóng vai trò rất lớn trong việc gắn kết tình cảm giữa các thành viên trong gia đình.

Ví dụ

1.

Mọi người, tôi muốn tất cả các bạn dừng những gì bạn đang làm và đi đến phòng sinh hoạt chung.

Everyone, I'd like you all to stop what you're doing and go to the common room.

2.

Phòng sinh hoạt chung được chia làm khu vực hút thuốc và khu vực không hút thuốc.

The common room was segregated into smoking and non-smoking areas.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của room nhé!

  • Room for improvement

Định nghĩa: Khả năng hoặc cơ hội để cải thiện cái gì đó.

Ví dụ: Còn rất nhiều điểm để cải thiện trong dự án này. (There's still a lot of room for improvement in this project.)

  • Roommate

Định nghĩa: Người bạn sống chung phòng.

Ví dụ: Tôi có ba bạn cùng phòng ở trường đại học. (I have three roommates at university.)

  • Room and board

Định nghĩa: Dịch vụ cung cấp cả chỗ ở và bữa ăn.

Ví dụ: Sinh viên nước ngoài thường phải trả tiền cho chỗ ở và ăn uống khi học tại trường đại học ở nước ngoài. (International students often have to pay for room and board when studying at universities abroad.)