VIETNAMESE

miền đất hứa

vùng đất hứa

ENGLISH

Promised Land

  
NOUN

/ˈprɑməst lænd/

Miền đất hứa là miền đất hoàn hảo, tuyệt vời mà nhiều người mong muốn sinh sống.

Ví dụ

1.

Đó là ánh sáng của tự do ở Miền Đất Hứa.

It was the light of freedom in the Promised Land.

2.

Miền Đất Hứa luôn nằm ở rìa bên kia của vùng hoang dã.

The Promised Land always lies on the other side of a wilderness.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Land:

    • Đất đai, đất đai (Ví dụ: Nhà máy sản xuất nằm trên một miếng đất rộng lớn.) (Example: The manufacturing plant is located on a large piece of land.)

  • Soil:

    • Đất trồng trọt, lớp đất phía trên cùng của trái đất (Ví dụ: Nông dân cần phải chăm sóc đất của họ để cây trồng phát triển tốt.) (Example: Farmers need to take care of their soil for crops to grow well.)

  • Ground:

    • Bề mặt trái đất, đất (Ví dụ: Anh ta ngã xuống mặt đất sau khi bị đấm.) (Example: He fell to the ground after being punched.)

  • Territory:

    • Vùng đất thuộc về một quốc gia, khu vực hoặc dân tộc cụ thể (Ví dụ: Biên giới giữa hai lãnh thổ đã gây ra nhiều tranh cãi.) (Example: The border between the two territories has caused much dispute.)

  • Estate:

    • Tài sản đất đai, bao gồm nhà cửa, đất đai và tài sản khác (Ví dụ: Ông giàu có này có một tài sản đất đai lớn.) (Example: This wealthy old man has a large estate.)

  • Property:

    • Tài sản đất đai, bất động sản (Ví dụ: Họ mua một mảnh đất để xây một ngôi nhà.) (Example: They bought a piece of property to build a house on.)