VIETNAMESE
ngăn nắp
ENGLISH
tidy
/ˈtaɪdi/
orderly, neat
Ngăn nắp là chỉ đức tính gọn gàng, sạch sẽ và có trật tự, có tính kỉ luật.
Ví dụ
1.
Ngôi nhà đã trở nên sạch sẽ và ngăn nắp.
The house has become clean and tidy.
2.
Cô ấy giữ cho căn hộ của mình rất ngăn nắp.
She keeps her flat very tidy.
Ghi chú
Một số antonyms của tidy:
- untidy (không gọn gàng): I can put up with the house being untidy, but I hate it if it's not clean.
(Tôi có thể chịu được việc ngôi nhà không gọn gàng, nhưng tôi không thể chịu được ngôi nhà không sạch.)
- messy (lộn xộn): The messy studio from last week had been transformed into a professional art gallery.
(Căn phòng lộn xộn từ tuần trước đã được chuyển thành một phòng trưng bày nghệ thuật chuyên nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết