VIETNAMESE
tấm thảm
ENGLISH
carpet
/ˈkɑrpət/
rug
Tấm thảm là một loại thảm trải sàn đúng như tên gọi của nó vì được thiết kế theo dạng tấm có kích thước thông thường 50cm x 50cm.
Ví dụ
1.
Chúng tôi vừa trải một tấm thảm mới trong phòng ngủ của mình.
We've just had a new carpet laid in our bedroom.
2.
Bạn đã hút bụi tấm thảm chưa?
Did you vacuum the carpet?
Ghi chú
Phân biệt carpet và rug:
- carpet: thảm thường được cố định vào sàn và tường, và bao phủ toàn bộ căn phòng.
VD: I have just bought a carpet covering my living room. - Tôi vừa mua một tấm thảm phủ cả phòng khách.
- rug: thảm có thể được nhặt và di chuyển.
VD: My hearth-rug is old. - Tấm thảm trải trước lò sưởi của tôi cũ rồi.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết