VIETNAMESE

ống thông gió

ENGLISH

ventilation duct

  
NOUN

/ˌvɛntəˈleɪʃən dʌkt/

air duct, ventilation ducting

Ống thông gió là một trong những bộ phận chính trong hệ thống thông gió. Hệ thống này có nhiều mục đích sử dụng bao gồm việc duy trì độ ẩm và nhiệt độ ổn định, loại bỏ không khí bụi bẩn và chất gây dị ứng, cung cấp, trao đổi khí O2 và CO2.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã thoát được thêm lần nữa bằng cách bò qua ống thông gió.

He escaped a second time by crawling through a ventilation duct.

2.

Bạn nên kiểm tra ống thông gió của cabin điều hòa xem có tổ chim nào không.

You should check the air cabin ventilation duct to see if there's any birds nests.

Ghi chú

Một số collocation với ventilator:

- đặt máy thở (put on a/the ventilator): In just two days she was put on a ventilator and on the third day she died.

(Chỉ hai ngày cô bé đã phải được đặt máy thở và đến ngày thứ ba thì qua đời.)

- rút máy thở (take off a/the ventilator): Look, I'm gonna take him off the ventilator, and John Henry's going to die.

(Nghe này, tôi sẽ rút máy thở, và John Henry sẽ chết.)