VIETNAMESE

máy lu

xe lu, xe hủ lô

ENGLISH

steamroller

  
NOUN

/ˈstimˌroʊlər/

Máy lu là xe lu, xe hủ lô, lu là một máy được sử dụng để đầm nén đất, cấp phối và vật liệu làm đường, trong công việc làm sân, đường, sân bay, đê điều.

Ví dụ

1.

Máy lu là phương tiện di chuyển trên một bánh lớn, nặng để làm phẳng mặt đường.

Steamroller is a vehicle that moves forward on a large, heavy wheel in order to make a road surface flat.

2.

Một chiếc máy lu đang san phẳng mặt đường.

A steamroller is leveling the rising ground.

Ghi chú

Steamroller còn có thể được dùng như một động từ nha!

- steamroller (thông qua): She has already steamrollered the plan with the committee.

(Cô ấy đã thông qua kế hoạch với uỷ ban.)

- steamroller (đè bẹp): Those girls are so outstanding they simply steamroller all of the contestants.

(Những cô gái đó xuất sắc đến mức họ chỉ đơn giản là đè bẹp tất cả các thí sinh khác.)