VIETNAMESE

phân xưởng

nhà xưởng, nhà máy

ENGLISH

production plant

  
NOUN

/prəˈdʌkʃən plænt/

factory, plant

Phân xưởng là một đơn vị sản xuất độc lập về mặt hành chính trong doanh nghiệp, hoạt động sản xuất kinh doanh thường được tiến hành qua các phân xưởng.

Ví dụ

1.

Phân xưởng là một nơi công nghiệp, thường là một khu phức hợp bao gồm một số tòa nhà chứa đầy máy móc.

Production plant is an industrial site, often a complex consisting of several buildings filled with machinery.

2.

Nguyên liệu từ nhà cung cấp sẽ chỉ được đặt hàng nếu phân xưởng có thể bán sản phẩm của mình.

Materials from the supplier will be ordered only if the production plant can sell its product.

Ghi chú

Cùng là phân xưởng nhưng plant factory khác nhau như thế nào ha?

- Nhà máy (Factory) thường dùng để chỉ địa điểm sản xuất (production site) nơi sản xuất một mặt hàng (item) cụ thể.

- Nhà máy (Plant) dùng để chỉ địa điểm diễn ra một quy trình (process) cụ thể.

Ví dụ: Một địa điểm sản xuất bàn chải có thể được gọi là nhà máy sản xuất bàn chải (brush factory), nhưng bạn sẽ không gọi nó là nhà máy sản xuất bàn chải (brush plant).