VIETNAMESE

vách kính

ENGLISH

glass edge

  
NOUN

/glæs ɛʤ/

glass wall

Vách kính là kính được đưa qua lò xử lý ở nhiệt độ cao và cho nguội nhanh bằng khí nén để tạo sức căng bề mặt tăng khả năng chịu lực, chống lực va đập, chịu trọng tải lớn và chống bể vỡ do ứng suất nhiệt.

Ví dụ

1.

Vách kính là kính được đưa qua lò nung nhiệt độ cao và làm nguội nhanh chóng bằng khí nén.

Glass edge is glass that is put through a high-temperature furnace and quickly cooled by compressed air.

2.

Có một số lựa chọn vách kính. Bạn có thể chọn loại vách bạn muốn trong kính phẳng, chẳng hạn như gương, máy tính bảng và kệ.

There are several glass edge choices. You may choose the sort of edgework you want in flat glass, such as mirrors, tabletops, and shelves.

Ghi chú

Cấu trúc từ vựng glass edge được cấu tạo từ 2 từ vựng riêng là glass edge.

- glass: được dùng để mô tả một vật liệu cứng, trong suốt, được sử dụng để làm cửa sổ, chai và các vật thể khác, còn gọi là kính hay thuỷ tinh.

- edge: được hiểu là điểm bên ngoài hoặc xa nhất của một cái gì đó, hay còn gọi là vách.