VIETNAMESE

máy chiếu

ENGLISH

projector

  
NOUN

/prəˈʤɛktər/

Máy chiếu là một thiết bị công nghệ với đa dạng các chức năng, phục vụ cho hoạt động và nhu cầu sử dụng của con người, nó giúp mọi việc trở nên dễ dàng và thành công hơn.

Ví dụ

1.

Bạn có thể kết nối PDA của mình trực tiếp với máy chiếu và xem qua các trang chiếu bằng điều khiển từ xa.

You can connect your PDA directly to a projector and go through the slides with a remote control.

2.

Văn phòng tôi có một máy chiếu mới.

There is a new projector in my office.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của project nhé!

project (n): dự án

  • Ví dụ: Dự án xây dựng cầu này đã kéo dài hai năm. (This bridge construction project has been ongoing for two years.)

project (v): dự tính, dự đoán, dự kiến

  • Ví dụ: Anh ấy đã dự tính sẽ hoàn thành dự án vào cuối tháng này. (He projected to complete the project by the end of this month.)

projected (adj): được dự kiến, được tính toán trước

  • Ví dụ: Doanh số bán hàng trong tháng này không đạt đến mức được dự kiến. (The sales figures for this month didn't reach the projected level.)

projection (n): sự dự kiến, sự dự đoán

  • Ví dụ: Báo cáo này cung cấp một dự đoán về tình hình kinh tế trong năm tới. (This report provides a projection of the economic situation for the next year.)

projector (n): máy chiếu

  • Ví dụ: Họ sử dụng một máy chiếu để hiển thị biểu đồ và dữ liệu. (They used a projector to display charts and data.)