VIETNAMESE

thành phố du lịch

ENGLISH

tourist city

  
NOUN

/ˈtʊrəst ˈsɪti/

Thành phố du lịch chỉ những thành phố có nhiều cảnh thiên nhiên đẹp, nhiều công trình kiến trúc cổ có giá trị nghệ thuật cao thu hút được nhiều khách du lịch.

Ví dụ

1.

Sống ở thành phố du lịch thì rất đắt đỏ.

It is expensive to live in a tourist city.

2.

Edinburgh là một thành phố du lịch nổi tiếng.

Edinburgh is a famous tourist city.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm những từ liên quan đến tourist nhé! - Tour: động từ chỉ hoạt động đi du lịch, thường đi kèm với một chuyến đi được sắp xếp trước. Ví dụ: We are going to tour Europe next summer (Chúng tôi sẽ đi du lịch Châu Âu vào mùa hè tới). - Tourism: danh từ chỉ ngành công nghiệp du lịch, bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc du lịch. Ví dụ: Tourism is a major source of income for many countries. (Du lịch là một nguồn thu lớn cho nhiều quốc gia). - Touristy: tính từ miêu tả một nơi hoặc một hoạt động mang tính du lịch nhiều. Ví dụ: This street is too touristy, let's go somewhere else. (Đường phố này quá nhiều du khách, chúng ta hãy đi đâu đó khác). - Tourist trap: cụm từ chỉ một nơi du lịch nơi người ta thường bị lừa bởi các hoạt động du lịch quá đắt đỏ hoặc không đáng giá. Ví dụ: That restaurant is a total tourist trap, the food is terrible and overpriced. (Nhà hàng đó hoàn toàn là một cái bẫy du khách, đồ ăn tệ và giá cả quá cao).