VIETNAMESE
bốc thăm trúng thưởng
ENGLISH
prize drawing
/praɪz ˈdrɔɪŋ/
Bốc thăm trúng thưởng là hoạt động khuyến mại bán hàng, cung ứng dịch vụ kèm theo việc tham dự chương trình khuyến mại mang tính may rủi.
Ví dụ
1.
Người thắng cuộc nhận được vé bốc thăm trúng thưởng.
Winners receive tickets for a prize drawing.
2.
Mẹ tôi nhận được 1 mã tham dự bốc thăm trúng thưởng.
My mom received a code to join a prize drawing.
Ghi chú
Prize drawing là một từ vựng thuộc lĩnh vực trò chơi may rủi và sự kiện trao thưởng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Lottery draw - Bốc thăm xổ số
Ví dụ:
The lottery draw takes place every Saturday evening.
(Việc bốc thăm xổ số diễn ra vào mỗi tối thứ Bảy.)
Raffle draw - Rút thăm từ vé số nhỏ
Ví dụ:
The school organized a raffle draw to raise funds for charity.
(Trường học tổ chức một buổi bốc thăm trúng thưởng để gây quỹ từ thiện.)
Lucky spin - Vòng quay may mắn
Ví dụ:
Customers who spend over $50 get a chance to participate in the lucky spin.
(Khách hàng chi tiêu trên 50 đô la có cơ hội tham gia vòng quay may mắn.)
Entry ticket - Vé tham gia
Ví dụ:
Each participant received an entry ticket for the prize drawing.
(Mỗi người tham gia nhận được một vé để tham gia bốc thăm trúng thưởng.)
Grand prize - Giải đặc biệt
Ví dụ:
The grand prize of the draw was a brand-new car.
(Giải đặc biệt của cuộc bốc thăm là một chiếc xe hơi mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết